Có 4 kết quả:

标杆 biāo gān ㄅㄧㄠ ㄍㄢ标竿 biāo gān ㄅㄧㄠ ㄍㄢ標杆 biāo gān ㄅㄧㄠ ㄍㄢ標竿 biāo gān ㄅㄧㄠ ㄍㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) surveyor's pole
(2) post (used for a landmark)
(3) CL:根[gen1]
(4) (fig.) goal
(5) model
(6) benchmark

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) benchmark
(2) pole serving as mark or symbol
(3) pole with a trophy hung on it

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) surveyor's pole
(2) post (used for a landmark)
(3) CL:根[gen1]
(4) (fig.) goal
(5) model
(6) benchmark

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) benchmark
(2) pole serving as mark or symbol
(3) pole with a trophy hung on it

Bình luận 0